Hinto Giá

Hinto Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá HNT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$4.76
$4.76
HK$37.26
4.4389
binance

Binance

$4.67
$4.67
HK$36.56
4.3550
okx

OKX

$4.7
$4.7
HK$36.79
4.3830
bybit

Bybit

$4.72
$4.72
HK$36.95
4.4016
digifinex

DigiFinex

$4.67
$4.67
HK$36.56
4.3550
bitrue

Bitrue

$4.76
$4.76
HK$37.26
4.4389
bingx

BingX

$4.6900
$4.6900
HK$36.71
4.3737
bitget

Bitget

$4.72
$4.72
HK$36.95
4.4016
deepcoin

Deepcoin

$4.76
$4.76
HK$37.26
4.4389
hotcoin-global

Hotcoin Global

$4.68
$4.68
HK$36.64
4.3643
bitmart

BitMart

$4.7300
$4.7300
HK$37.03
4.4110
cointiger

CoinTiger

$4.68
$4.68
HK$36.64
4.3643
whitebit

WhiteBIT

$4.76
$4.76
HK$37.26
4.4389
lbank

LBank

$4.68
$4.68
HK$36.64
4.3643
btse

BTSE

$4.72
$4.72
HK$36.95
4.4016
gate-io

Gate.io

$4.76
$4.76
HK$37.26
4.4389
htx

HTX

$4.68
$4.68
HK$36.64
4.3643
xt

XT.COM

$4.6900
$4.6900
HK$36.71
4.3737
upbit

Upbit

$4.76
$4.76
HK$37.26
4.4389
kucoin

KuCoin

$4.75
$4.75
HK$37.18
4.4296
mexc

MEXC

$4.75
$4.75
HK$37.18
4.4296
indoex

IndoEx

$4.68
$4.68
HK$36.64
4.3643
phemex

Phemex

$4.6900
$4.6900
HK$36.71
4.3737
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$4.76
$4.76
HK$37.26
4.4389
bitforex

BitForex

$4.71
$4.71
HK$36.87
4.3923
latoken

LATOKEN

$4.68
$4.68
HK$36.64
4.3643
bibox

Bibox

$4.67
$4.67
HK$36.56
4.3550
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$4.6900
$4.6900
HK$36.71
4.3737
bithumb

Bithumb

$4.71
$4.71
HK$36.87
4.3923
poloniex

Poloniex

$4.6900
$4.6900
HK$36.71
4.3737
kraken

Kraken

$4.68
$4.68
HK$36.64
4.3643
p2b

P2B

$4.67
$4.67
HK$36.56
4.3550
dydx

dYdX

$4.7300
$4.7300
HK$37.03
4.4110
citex

CITEX

$4.76
$4.76
HK$37.26
4.4389
bitmex

BitMEX

$4.7
$4.7
HK$36.79
4.3830
ascendex

AscendEX (BitMax)

$4.75
$4.75
HK$37.18
4.4296
stormgain

StormGain

$4.75
$4.75
HK$37.18
4.4296
coinsbit

Coinsbit

$4.74
$4.74
HK$37.11
4.4203
tidex

Tidex

$4.7
$4.7
HK$36.79
4.3830
bitfinex

Bitfinex

$4.71
$4.71
HK$36.87
4.3923
btc-alpha

BTC-Alpha

$4.6900
$4.6900
HK$36.71
4.3737

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HNT sang USD là 1 HNT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 Hinto. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Hinto đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, Hinto đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, Hinto đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HNT đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.